Có 1 kết quả:
逐客令 zhú kè lìng ㄓㄨˊ ㄎㄜˋ ㄌㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the First Emperor's order to expel foreigners
(2) (fig.) notice to leave
(3) words or behavior intended at turning visitors out
(2) (fig.) notice to leave
(3) words or behavior intended at turning visitors out
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0