Có 1 kết quả:

逐客令 zhú kè lìng ㄓㄨˊ ㄎㄜˋ ㄌㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the First Emperor's order to expel foreigners
(2) (fig.) notice to leave
(3) words or behavior intended at turning visitors out

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0